BẢNG GIÁ THAM KHẢO

STTTên dịch vụĐơn vị tínhGIÁ
1Điều trị áp xe quanh răng cấpvnđ/răng550.000
2Điều trị áp xe quanh răng mạnvnđ/răng550.000
3Điều trị viêm quanh răngvnđ/răng550.000
4Chích áp xe lợivnđ/răng550.000
5Lấy cao răngvnđ/2 hàm550.000
6Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguộivnđ/răng3.500.000
7Chụp tủy bằng Hydroxit canxivnđ/răng3.500.000
8Điều trị tủy lạivnđ/răng4.000.000
9Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glass Ionomer Cement (GIC) kết hợp Compositevnđ/răng550.000
10Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Compositevnđ/răng550.000
11Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glass Ionomer Cementvnđ/răng500.000
12Phục hồi răng bằng Glass Ionomer Cementvnđ/răng500.000
13Phục hồi cổ răng bằng Compositevnđ/răng550.000
14Phục hồi thân răng có sử dụng pin ngàvnđ/răng1.000.000
15Veneer Composite trực tiếpvnđ/răng1.000.000
16Tẩy trắng răng răng tủy sống có sử dụng đèn Plasmavnđ/lần3.500.000
17Tẩy trắng răng nội tủyvnđ/lần550.000
18Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốcvnđ/lần2.500.000
19Điều trị nhạy cảm ngà bằng máng với thuốc chống ê buốtvnđ/lần1.500.000
20Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc bôi (các loại)vnđ/lần500.000
21Chụp nhựavnđ/răng3.500.000
22Chụp kim loạivnđ/răng3.500.000
23Chụp hợp kim thường cẩn nhựavnđ/răng3.500.000
24Chụp hợp kim thường cẩn sứvnđ/răng3.500.000
25Chụp hợp kim Titanium cẩn sứvnđ/răng3.500.000
26Chụp sứ toàn phầnvnđ/răng6.000.000
27Chụp sứ Cerconvnđ/răng6.000.000
28Cầu nhựavnđ/đơn vị3.500.000
29Cầu hợp kim thườngvnđ/đơn vị3.500.000
30Cầu kim loại cẩn nhựavnđ/đơn vị3.500.000
31Cầu kim loại cẩn sứvnđ/đơn vị3.500.000
32Cầu hợp kim Titanium cẩn sứvnđ/đơn vị3.500.000
33Cầu kim loại quý cẩn sứvnđ/đơn vị7.000.000*
34Cầu sứ toàn phầnvnđ/đơn vị6.000.000
35Cầu sứ Cerconvnđ/đơn vị6.000.000
36Chốt cùi đúc kim loạivnđ/răng1.000.000
37Cùi đúc Titaniumvnđ/răng1.000.000
38Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thườngvnđ/hàm1.000.000
39Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thườngvnđ/hàm1.000.000
40Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa dẻovnđ/hàm3.000.000
41Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻovnđ/hàm3.000.000
42Tháo cầu răng giảvnđ/đơn vị500.000
43Tháo chụp răng giảvnđ/đơn vị500.000
44Sửa hàm giả gãyvnđ/hàm550.000
45Thêm răng cho hàm giả tháo lắpvnđ/đơn vị1.000.000
46Thêm móc cho hàm giả tháo lắpvnđ/móc550.000
47Đệm hàm nhựa thườngvnđ/hàm550.000
48Duy trì kết quả điều trị nắn chỉnh răng bằng khí cụ cố địnhvnđ/lần5.000.000
49Máng nâng khớp cắnvnđ/máng5.500.000
50Máng chỉnh khớp cắnvnđ/máng5.500.000
51Nhổ răng vĩnh viễnvnđ/răng2.000.000
52Nhổ răng vĩnh viễn lung layvnđ/răng2.000.000
53Nhổ chân răng vĩnh viễnvnđ/răng2.000.000
54Cắt lợi xơ cho răng mọcvnđ/răng2.500.000
55Cắt lợi trùm răng khôn hàm dướivnđ/răng2.500.000
56Cắt lợi di động để làm hàm giảvnđ/răng2.500.000
57Điều trị viêm quanh thân răng cấpvnđ/lần550.000
58Trám bít hố rãnh với Glass Lonomer Cement quang trùng hợpvnđ/răng550.000
59Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợpvnđ/răng550.000
60Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealantvnđ/răng550.000
61Trám bít hố rãnh bằng Glass Lonomer Cementvnđ/răng450.000
62Hàn răng không sang chấn với Glass Lonomer Cementvnđ/răng450.000
63Phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi bề mặtvnđ/2 hàm500.000
64Dự phòng sâu răng bằng máng có Gel fluorvnđ/2 hàm1.500.000
65Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glass Lonomer Cementvnđ/răng500.000
66Phục hồi thân răng sữa bằng chụp thép làm sẵnvnđ/răng2.000.000
67Nhổ răng sữavnđ/răng300.000
68Nhổ chân răng sữavnđ/răng300.000
69Chích apxe lợi trẻ emvnđ/răng500.000
70Điều trị viêm lợi trẻ em (do mảng bám)vnđ/lần500.000
(*) Giá tính tại thời điểm 20/01/2024, sản phẩm có giá biến động thường xuyên